Chức năng phổi là gì? Các nghiên cứu khoa học về Chức năng phổi

Chức năng phổi là khả năng của cơ quan hô hấp trong việc trao đổi khí, bao gồm cung cấp oxy cho máu và loại bỏ carbon dioxide để duy trì sự sống. Đây là chỉ số sinh lý quan trọng phản ánh tình trạng hô hấp, được đánh giá qua các thông số như FEV1, FVC và DLCO trong lâm sàng.

Định nghĩa chức năng phổi

Chức năng phổi là khả năng của hệ hô hấp đảm bảo quá trình trao đổi khí sống còn, bao gồm cung cấp oxy cho máu và loại bỏ khí carbon dioxide. Đây là chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng hoạt động của cơ quan hô hấp, ảnh hưởng trực tiếp đến mọi hoạt động sinh lý và sự sống. Khi chức năng phổi suy giảm, cơ thể sẽ rơi vào trạng thái thiếu oxy, dư thừa CO2, gây mất cân bằng nội môi và nguy hiểm tính mạng.

Theo National Heart, Lung, and Blood Institute, chức năng phổi không chỉ là chỉ số y học mà còn là yếu tố quan trọng để đánh giá sức khỏe tổng thể. Bệnh nhân mắc bệnh lý hô hấp mạn tính thường có chức năng phổi suy giảm, làm giảm khả năng lao động, hoạt động thể chất và chất lượng cuộc sống.

Chức năng phổi có thể được định lượng thông qua các xét nghiệm chức năng hô hấp (pulmonary function tests - PFTs). Các xét nghiệm này giúp đo lường dung tích phổi, lưu lượng khí và khả năng khuếch tán khí qua màng phế nang – mao mạch, từ đó hỗ trợ chẩn đoán, theo dõi và điều trị bệnh lý hô hấp.

Cấu trúc liên quan đến chức năng phổi

Phổi gồm hai lá, nằm trong lồng ngực, được cấu tạo từ hàng triệu phế nang – đơn vị trao đổi khí cơ bản. Phế nang có cấu trúc túi khí nhỏ, thành mỏng, bao quanh bởi mạng lưới mao mạch dày đặc. Diện tích bề mặt trao đổi khí của toàn bộ phế nang lên đến khoảng 70–100 m², tương đương diện tích một sân tennis, đảm bảo hiệu quả hấp thụ oxy tối đa.

Các thành phần chính tham gia chức năng phổi gồm:

  • Đường dẫn khí: bao gồm khí quản, phế quản và tiểu phế quản, dẫn không khí vào phổi.
  • Phế nang: nơi trao đổi khí trực tiếp với mao mạch phổi.
  • Hệ mạch máu phổi: mang máu nghèo oxy từ tim phải đến phổi và đưa máu giàu oxy trở lại tim trái.
  • Cơ hô hấp: chủ yếu là cơ hoành và cơ liên sườn, đóng vai trò tạo áp suất âm để hút không khí vào phổi.

Bảng sau minh họa mối quan hệ giữa cấu trúc và chức năng:

Cấu trúc Chức năng
Phế quản Dẫn khí đến các đơn vị trao đổi khí
Phế nang Thực hiện khuếch tán O2 và CO2
Mao mạch phổi Trao đổi khí trực tiếp với phế nang
Cơ hoành Tạo áp suất âm để hít vào

Các thông số đánh giá chức năng phổi

Các chỉ số chức năng phổi được sử dụng phổ biến trong lâm sàng giúp phân tích tình trạng hô hấp và phát hiện bất thường. Một số chỉ số quan trọng:

  • Thể tích khí lưu thông (TV): khoảng 500 ml khí được hít vào và thở ra trong một chu kỳ hô hấp bình thường.
  • Dung tích sống gắng sức (FVC): lượng khí tối đa mà một người có thể thở ra sau khi hít vào sâu nhất.
  • Thể tích thở ra gắng sức trong giây đầu tiên (FEV1): chỉ số quan trọng phản ánh tình trạng tắc nghẽn đường thở.
  • Tỷ lệ FEV1/FVC: được dùng để phân biệt giữa rối loạn tắc nghẽn và hạn chế hô hấp.
  • Khả năng khuếch tán khí (DLCO): đo hiệu quả trao đổi khí qua màng phế nang – mao mạch.

Một công thức được sử dụng trong thực hành lâm sàng:

Tỷ lệ FEV1/FVC=FEV1FVC×100% \text{Tỷ lệ FEV1/FVC} = \frac{FEV1}{FVC} \times 100\%

Nếu tỷ lệ FEV1/FVC < 70%, thường gợi ý tình trạng tắc nghẽn đường thở, như trong bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD).

Dưới đây là bảng tham chiếu một số giá trị bình thường:

Thông số Giá trị bình thường
Thể tích khí lưu thông (TV) ~500 ml
Dung tích sống gắng sức (FVC) 3–5 lít
FEV1 > 80% giá trị dự đoán
Tỷ lệ FEV1/FVC > 70%
DLCO 80–120% giá trị dự đoán

Các phương pháp kiểm tra chức năng phổi

Đánh giá chức năng phổi được thực hiện bằng nhiều phương pháp, trong đó phổ biến nhất là hô hấp ký (spirometry). Đây là kỹ thuật đo FVC, FEV1 và các thông số khác, giúp chẩn đoán hen phế quản và COPD.

Một số phương pháp khác:

  • Đo thể tích phổi toàn phần: xác định dung tích phổi tối đa và thể tích khí cặn.
  • Đo DLCO: đo khả năng khuếch tán khí carbon monoxide từ phế nang vào máu.
  • Xét nghiệm khí máu động mạch (ABG): đo PaO2 và PaCO2 để đánh giá hiệu quả trao đổi khí.
  • Đo dung tích sống và hít vào tối đa: hỗ trợ chẩn đoán rối loạn hạn chế hô hấp.

Các phương pháp này được chuẩn hóa theo hướng dẫn của American Thoracic Society (ATS)European Respiratory Society (ERS), đảm bảo tính chính xác và tái lập.

Vai trò của chức năng phổi trong sinh lý học

Chức năng phổi đóng vai trò thiết yếu trong duy trì sự sống vì đây là cơ quan chịu trách nhiệm trao đổi khí giữa môi trường và cơ thể. Quá trình hít vào mang oxy từ không khí vào phế nang, sau đó oxy khuếch tán vào máu nhờ chênh lệch áp suất riêng phần. Đồng thời, carbon dioxide từ máu khuếch tán ngược trở lại phế nang để được thải ra ngoài khi thở ra.

Bên cạnh vai trò chính trong hô hấp, phổi còn tham gia vào các chức năng sinh lý khác. Cơ quan này có khả năng chuyển hóa một số chất sinh học, ví dụ enzyme chuyển angiotensin (ACE), góp phần điều hòa huyết áp. Ngoài ra, phổi còn đóng vai trò như một “bộ lọc máu”, giữ lại các vi huyết khối trước khi máu được bơm trở lại tim trái.

Một số chức năng khác của phổi:

  • Điều hòa cân bằng acid–base thông qua điều chỉnh nồng độ CO2 trong máu.
  • Tham gia vào đáp ứng miễn dịch bằng cách loại bỏ vi khuẩn và hạt bụi qua hệ thống đại thực bào phế nang.
  • Tạo ra surfactant, chất làm giảm sức căng bề mặt, giúp phế nang không bị xẹp khi thở ra.

Các bệnh lý ảnh hưởng đến chức năng phổi

Chức năng phổi có thể bị suy giảm do nhiều bệnh lý cấp tính và mạn tính. Những bệnh này thường được phân loại thành rối loạn tắc nghẽn và rối loạn hạn chế. Rối loạn tắc nghẽn xảy ra khi đường thở bị thu hẹp, làm giảm tốc độ luồng khí ra vào, điển hình là bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính (COPD) và hen phế quản. Rối loạn hạn chế liên quan đến giảm dung tích phổi do xơ phổi, bệnh phổi kẽ hoặc biến dạng lồng ngực.

Các bệnh thường gặp gây ảnh hưởng đến chức năng phổi:

  • COPD: gây giảm FEV1 và tỷ lệ FEV1/FVC, liên quan chặt chẽ đến hút thuốc lá.
  • Hen phế quản: đặc trưng bởi tắc nghẽn đường thở có hồi phục sau khi dùng thuốc giãn phế quản.
  • Bệnh phổi kẽ: gây giảm dung tích sống và khả năng khuếch tán khí.
  • Xơ phổi và lao phổi: phá hủy cấu trúc phế nang, dẫn đến giảm trao đổi khí.
  • COVID-19 và hội chứng suy hô hấp cấp tính (ARDS): gây giảm oxy máu trầm trọng, cần can thiệp hồi sức tích cực.

Bảng dưới đây so sánh đặc điểm giữa rối loạn tắc nghẽn và hạn chế:

Đặc điểm Rối loạn tắc nghẽn Rối loạn hạn chế
FEV1 Giảm Giảm
FVC Bình thường hoặc giảm nhẹ Giảm rõ
Tỷ lệ FEV1/FVC < 70% Bình thường hoặc tăng
Ví dụ bệnh COPD, hen phế quản Xơ phổi, bệnh phổi kẽ

Ứng dụng lâm sàng của đánh giá chức năng phổi

Đánh giá chức năng phổi có giá trị lớn trong thực hành y học lâm sàng. Các xét nghiệm chức năng phổi hỗ trợ chẩn đoán bệnh lý hô hấp, xác định giai đoạn bệnh, đánh giá hiệu quả điều trị và tiên lượng sức khỏe bệnh nhân.

Trong phẫu thuật lồng ngực hoặc gây mê, việc đánh giá trước phẫu thuật giúp xác định khả năng hô hấp của bệnh nhân. Ở bệnh nhân mắc bệnh mạn tính như COPD, kiểm tra chức năng phổi định kỳ giúp điều chỉnh thuốc, cải thiện kiểm soát triệu chứng và giảm nguy cơ nhập viện.

Ứng dụng cụ thể:

  • Chẩn đoán sớm bệnh hô hấp, ngay cả khi chưa có triệu chứng rõ ràng.
  • Xác định mức độ nặng, phân tầng nguy cơ và theo dõi diễn tiến bệnh.
  • Đánh giá đáp ứng với liệu pháp thuốc giãn phế quản hoặc corticosteroid.
  • Tiên lượng kết quả phẫu thuật hoặc ghép phổi.

Chức năng phổi và hoạt động thể chất

Khả năng hoạt động thể chất phụ thuộc nhiều vào chức năng phổi. Trong gắng sức, nhu cầu oxy tăng cao, cơ thể cần tăng thông khí và tăng nhịp tim để cung cấp oxy đầy đủ. Người có chức năng phổi bình thường có thể thích nghi dễ dàng, trong khi bệnh nhân có bệnh phổi thường nhanh chóng cảm thấy khó thở, mệt mỏi và giảm sức bền.

Tập luyện thể dục thường xuyên, phục hồi chức năng hô hấp và các bài tập thở có thể cải thiện dung tích phổi, nâng cao khả năng trao đổi khí và chất lượng cuộc sống. Phục hồi chức năng phổi đặc biệt quan trọng cho bệnh nhân COPD và xơ phổi, giúp giảm triệu chứng và cải thiện khả năng hoạt động hàng ngày.

Nghiên cứu và xu hướng tương lai

Nghiên cứu hiện đại tập trung phát triển thiết bị đo chức năng phổi nhỏ gọn, dễ sử dụng tại nhà, cho phép theo dõi liên tục và cảnh báo sớm khi có bất thường. Sự kết hợp giữa công nghệ số và trí tuệ nhân tạo (AI) đang mở ra triển vọng mới trong phân tích dữ liệu hô hấp và hỗ trợ quyết định lâm sàng.

Ngoài ra, nghiên cứu tái tạo mô phổi bằng kỹ thuật sinh học và phát triển phổi nhân tạo sinh học đang là hướng đi đầy hứa hẹn. Các thử nghiệm lâm sàng về liệu pháp gen và tế bào gốc cũng cho thấy tiềm năng phục hồi chức năng phổi ở bệnh nhân giai đoạn muộn.

Tài liệu tham khảo

  1. American Thoracic Society. Pulmonary Function Testing. https://www.atsjournals.org
  2. European Respiratory Society. Clinical guidelines for lung function. https://www.ersnet.org
  3. World Health Organization. Chronic respiratory diseases. https://www.who.int/health-topics/chronic-respiratory-diseases
  4. American Lung Association. Pulmonary Function Tests. https://www.lung.org
  5. National Heart, Lung, and Blood Institute. Learn about Lung Function. https://www.nhlbi.nih.gov

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề chức năng phổi:

Hướng tới một lý thuyết dựa trên tri thức về doanh nghiệp Dịch bởi AI
Strategic Management Journal - Tập 17 Số S2 - Trang 109-122 - 1996
Tóm tắtVới những giả định về đặc tính của tri thức và các yêu cầu tri thức của sản xuất, doanh nghiệp được khái niệm hóa như một tổ chức tích hợp tri thức. Đóng góp chính của bài báo là khám phá các cơ chế điều phối mà qua đó các doanh nghiệp tích hợp tri thức chuyên môn của các thành viên của mình. Khác với tài liệu trước đây, tri thức được nhìn nhận là tồn tại tr...... hiện toàn bộ
#Doanh nghiệp #Tri thức #Tích hợp tri thức #Thiết kế tổ chức #Khả năng tổ chức #Đổi mới tổ chức #Phân phối quyền ra quyết định #Hệ thống cấp bậc #Ranh giới doanh nghiệp #Quản lý
Nồng độ Hsp90 trong huyết tương của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống và mối liên hệ với tổn thương phổi và da: nghiên cứu cắt ngang và dọc Dịch bởi AI
Scientific Reports - Tập 11 Số 1
Tóm tắtNghiên cứu trước đây của chúng tôi đã chứng minh sự gia tăng biểu hiện của protein sốc nhiệt (Hsp) 90 trong da của bệnh nhân xơ cứng bì hệ thống (SSc). Mục tiêu của chúng tôi là đánh giá nồng độ Hsp90 trong huyết tương ở bệnh nhân SSc và xác định mối liên quan của nó với các đặc điểm liên quan đến SSc. Có 92 bệnh nhân SSc và 92 người đối chứng khỏe mạnh được...... hiện toàn bộ
#Hsp90 #Xơ cứng bì hệ thống #Bệnh phổi kẽ #Cyclophosphamide #Chức năng phổi #Đánh giá cắt ngang #Đánh giá dọc #Biểu hiện viêm #Tổn thương da #Dự đoán DLCO
Hiệu quả của Propofol, Desflurane và Sevoflurane đối với sự phục hồi chức năng cơ tim sau phẫu thuật động mạch vành ở bệnh nhân người lớn tuổi có nguy cơ cao Dịch bởi AI
Anesthesiology - Tập 99 Số 2 - Trang 314-323 - 2003
Bối cảnh Nghiên cứu hiện tại đã điều tra tác động của propofol, desflurane và sevoflurane đối với sự phục hồi chức năng cơ tim ở bệnh nhân phẫu thuật động mạch vành có nguy cơ cao. Bệnh nhân có nguy cơ cao được định nghĩa là những người trên 70 tuổi có bệnh lý ba mạch vành và phân suất tống máu dưới 50%, với khả năng điều chỉnh chức năng cơ tim phụ thuộc...... hiện toàn bộ
#Propofol #Desfluran #Sevofluran #Phẫu thuật động mạch vành #Chức năng cơ tim #Bệnh nhân người lớn tuổi có nguy cơ cao #Chỉ số tim #Troponin I #Tuần hoàn phổi nhân tạo (CPB) #Dấu hiệu tổn thương cơ tim
Sức khỏe của trẻ mẫu giáo và mối liên hệ với trình độ học vấn của cha mẹ và điều kiện sống cá nhân ở Đông và Tây Đức Dịch bởi AI
BMC Public Health - - 2006
Tóm tắtBối cảnhSự bất bình đẳng về sức khỏe trong xã hội tồn tại trên phạm vi toàn cầu và là mối quan tâm lớn đối với y tế công cộng. Nghiên cứu này tập trung vào việc điều tra có hệ thống các mối liên hệ giữa các chỉ số sức khỏe, điều kiện sống và trình độ học vấn của cha mẹ như một chỉ số của tình trạng xã hội của trẻ em 6 tuổi ...... hiện toàn bộ
#sự bất bình đẳng xã hội #sức khỏe công cộng #giáo dục của cha mẹ #điều kiện sống cá nhân #điều tra cắt ngang #viêm da dị ứng #chức năng phổi #trẻ mẫu giáo #Đông Đức #Tây Đức
Mối quan hệ giữa ô nhiễm không khí trong hộ gia đình và chức năng phổi giảm ở phụ nữ và trẻ em ở miền nam Ấn Độ Dịch bởi AI
Journal of Applied Toxicology - Tập 38 Số 11 - Trang 1405-1415 - 2018
Tóm tắtĐến nay, một nửa dân số thế giới vẫn phụ thuộc vào nhiên liệu rắn để đáp ứng nhu cầu năng lượng cho việc nấu ăn và sưởi ấm, dẫn đến mức độ ô nhiễm không khí trong hộ gia đình (HAP) cao, gây ảnh hưởng xấu đến sức khỏe con người và môi trường. Một nghiên cứu theo kiểu thiết kế cắt ngang đã được tiến hành để điều tra mối liên hệ giữa: (1) các chỉ số HAP (nồng đ...... hiện toàn bộ
Các suy diễn chức năng về định hướng giao phối thông qua mỡ cơ thể và các đặc điểm cơ thể đặc trưng theo giới tính Dịch bởi AI
Journal of Social and Personal Relationships - Tập 39 Số 7 - Trang 2228-2238 - 2022
Xác định các cơ hội sinh sản và đối thủ trong cùng giới đã yêu cầu sự tiến hóa của khả năng nhạy cảm với các đặc điểm đặc trưng của giá trị bạn tình. Trong việc xác định sự hiện diện của gen tốt thông qua các đặc điểm thể chất, các cá nhân có thể suy luận thêm về định hướng giao phối ngắn hạn và dài hạn của các mục tiêu. Nghiên cứu này đã khảo sát cách mà các cá nhân cảm nhận định hướng củ...... hiện toàn bộ
#giao phối #định hướng giao phối #đặc điểm thể chất #đầu tư cha mẹ #cạnh tranh trong cùng giới
Giá trị tham chiếu đặc thù theo chủng tộc và suy giảm chức năng phổi, khó thở và tiên lượng: Phân tích NHANES 2007–2012 Dịch bởi AI
Respiratory Research -
Tóm tắt Giới thiệu Các giá trị tham chiếu đo thông khí phổi khác nhau tùy theo chủng tộc/dân tộc, điều này gây tranh cãi. Chúng tôi đã đánh giá tác động của các giá trị tham chiếu riêng theo chủng tộc đối với tỷ lệ suy giảm chức năng phổi và mối liên hệ của nó với chứng khó thở và tỷ lệ tử vong tron...... hiện toàn bộ
Rối loạn chức năng hô hấp của bệnh nhân bụi phổi silic tại Bệnh viện Phổi Trung ương năm 2020
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu được tiến hành tại Khoa bệnh phổi nghề nghiệp, Bệnh viện Phổi Trung ương nhằm mô tả các rối loạn thông khí phổi ở bệnh nhân mắc bệnh bụi phổi silic. Thiết kế nghiên cứu mô tả cắt ngang được áp dụng trên 86 người bệnh bằng phỏng vấn trực tiếp và phân tích hô hấp ký từ bệnh án của đối tượng nghiên cứu. Kết quả cho thấy 23,3% đối tượng nghiên cứu có rối loạn thông khí hạn chế, 23,3% có rối...... hiện toàn bộ
#bệnh bụi phổi silic #Bệnh viện Phổi Trung ương #rối loạn chức năng hô hấp.
Nhận xét kết quả lâm sàng và chức năng thông khí sau điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính bằng tế bào gốc tự thân từ mô mỡ
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Nghiên cứu đánh giá kết quảlâm sàng và chức năng thông khí sau điều trị bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính bằng tế bào gốc tự thân từ mô mỡ. Nghiên cứu can thiệp thử nghiệm lâm sàng ở 20 bệnh nhân bệnh phổi tắc nghẽn mãn tính trên 40 tuổi với FEV1 < 60% vàcó ít nhất 2đợt cấp hoặc 1đợt cấp nhập viện trởlên trong 12 tháng trước được điều trị bằng tếbào gốc tự thân từ mô mỡ từ...... hiện toàn bộ
#Bệnh phổi tắc nghẽn mạn tính #tế bào gốc mô mỡ
Đặc điểm bệnh bụi phổi silic ở bệnh nhân điều trị tại Bệnh viện Phổi Trung ương, năm 2019 - 2020
Tạp chí Nghiên cứu Y học - - 2021
Bụi phổi silic là bệnh tiến triển không hồi phục kể cả khi người mắc đã ra khỏi môi trường lao động có bụi silic và  hậu quả là suy giảm chức năng hô hấp. Nghiên cứu mô tả hồi cứu số liệu từ bệnh án của 86 bệnh nhân mắc bệnh bụi phổi silic điều trị tại Bệnh viện Phổi Trung ương từ tháng 6/2019 đến tháng 5/2020, cho thấy các bệnh nhân này có đặc điểm: 98% là nam giới; lao động khai thác vàng c...... hiện toàn bộ
#Bụi phổi silic #chức năng hô hấp #Xquang.
Tổng số: 109   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10